+ way :
đường, đường đi, lối điway in lối vàoway out lối raway through lối đi quaa public way con đường công cộngcovered way lối đi có mái che, nhà cầupermanent way nền đường sắt (đã làm xong)to be on one's way to trên đường đi tớion the way dọc đườngto be under way đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hànhto lose one's lạc đườngto find way home tìm đường về nhàto block (stop) the way ngăn (chặn, chắn) đườngto clear the way dọn đường; mở thông đườngto make the best of one's way đi thật nhanhto make way for tránh đường cho, để cho quato pave the way for mở đường cho, chuẩn bị choin the way làm trở ngại, chặn lối, ngáng đườngto be in someone's way làm trở ngại ai, ngáng trở aito get out of the way of someone tránh khỏi đường đi của aito stand in the way of someone chặn đường (tiến lên) của ai